|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [moucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỉ (mũi), hỉ mũi cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouche ton nez ! | | hỉ mũi đi! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moucher un enfant | | hỉ mũi cho em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỉ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moucher du sang | | hỉ ra máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạt tàn (bấc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moucher une chandelle | | gạt tàn cây nến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) xài, xạc cho một trận |
|
|
|
|