|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morveux
| [morveux] | | tính từ | | | chảy nước mũi, thò lò nước mũi | | | Enfant morveux | | đứa trẻ thò lò nước mũi | | | (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm | | | qui se sent morveux se mouche | | | có tật (thì) giật mình | | | se sentir morveux | | | không cảm thấy tự hào lắm về mình | | danh từ giống đực | | | (thân mật) oắt con mà đã lên mặt |
|
|
|
|