|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mortification
| [mortification] | | danh từ giống cái | | | sự hành xác | | | Les mortifications des ascètes | | những sự hành xác của các nhà tu khổ hạnh | | | sự nhục nhã; điều nhục | | | Subir une cruelle mortification | | chịu một điều nhục xót xa | | phản nghĩa Satisfaction | | | sự để hơi ôi (thịt) | | | (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chết hoại |
|
|
|
|