Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monter


[monter]
nội động từ
trèo lên, leo lên, lên
Monter sur un arbre
leo lên cây
Monter au sommet d'une montagne
leo lên đỉnh núi
Monter sur une échelle
leo thang
Monter en auto
lên ô-tô
Monter à cheval
lên ngựa
Monter par escalier
lên cầu thang
Monter en grade
lên cấp bậc
lớn lên
Génération qui monte
thế hệ đang lớn lên
dâng lên, tăng lên
Rivière qui monte
nước sông lên
La chaleur qui monte
nóng tăng lên
Les prix ont monté
giá lên
lên đến, cao đến
Les frais ont monté à plus de cent dollars
phí tổn đã lên đến hơn một trăm đô-la
Tour qui monte à plus de 300 mètres
tháp cao đến hơn ba trăm mét
(đánh bài) (đánh cờ) đánh (con bài) cao hơn
(âm nhạc) cao hơn lên
la moutarde lui monte au nez
anh ta bắt đầu nổi giận, anh ta bắt đầu sốt ruột
le sang lui monte au visage
nó đỏ mặt lên
monter à la tête
làm say
monter au Capitole
lên đến tuyệt đỉnh của danh vọng
monter comme une soupe au lait
(thân mật) dễ phát cáu
monter en graine
kết hạt (cây)
(nghĩa bóng) quá thì (con gái)
monter en ligne
ra tiền tuyến
monter sur le trône
lên ngôi
monter sur ses grands chevaux
nổi khùng
ngoại động từ
leo lên
Monter l'escalier
leo lên cầu thang
đưa lên, đem lên; trèo lên
Monter une malle
đem một cái hòm lên
Monter un tableau
treo một bức tranh lên
đánh cho dậy lên
Monter des blancs d'oeufs
đánh lòng trắng trứng cho dậy lên
đi ngược dòng
Monter un fleuve
đi ngược dòng sông
cưỡi
Monter un cheval blanc
cưỡi con ngựa trắng
lắp, lắp ráp
Monter une machine
lắp ráp một cổ máy
đóng khung; nạm
Monter une estampe
đóng khung một bức tranh in tay
Monter un diamant sur une bague
nạm viên kim cương vào nhẫn
dựng
Monter une charpente
dựng một sườn nhà lên
Monter un film
dựng một cuốn phim
(ngành in) lên khuôn
Monter une page
lên khuôn một trang
(sân khấu) dàn cảnh
Monter une pièce
dàn cảnh một vở kịch
phủ, nhảy
Cheval qui monte une jument
con ngựa phủ ngựa cái
làm đậm; lên dây cao hơn (đàn)
Monter une couleur
làm đậm một màu
Monter un violon
lên dây viôlông cho cao hơn
trang bị, tổ chức
Monter sa maison
trang bị nhà mình
Monter un voyage
tổ chức một cuộc du lịch
kích động, xúi bẩy
Monter quelqu'un contre un autre
xúi bẩy ai chống lại kẻ khác
monter en épingle
phô bày, làm nổi bật
monter la garde
(quân sự) đứng gác
monter la tête à quelqu'un
khích ai, khích động ai
monter le coup à quelqu'un
đánh lừa ai
monter un bateau à quelqu'un
đặt chuyện tếu để lừa ai, đánh lừa ai
phản nghĩa Abaisser, baisser, démonter, descendre, diminuer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.