Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montant


[montant]
tính từ
lên
Marée montante
triều lên
dốc lên, lên cao
Chemin montant
đường lên, dốc lên
Col montant
cổ cao
phản nghĩa Descendant
đang lớn lên
Génération montante
thế hệ đang lớn lên
ngược
Train montant
chuyến xe lửa ngược
ngược dòng
Bateau montant
tàu đi ngược dòng
danh từ giống đực
cột chống thanh đứng, nẹp đứng
Montants d'une fenêtre
nẹp đứng cửa sổ
mã (thang)
số tiền
Le montant d'une facture
số tiền một hoá đơn
vị mạnh
Vin qui a du montant
rượu nho có vị mạnh
duyên
Femme qui a du montant
người đàn bà có duyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.