Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monométalliste


[monométalliste]
tính từ
xem monométallisme
danh từ
(kinh tế) người theo chế độ đơn bản vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.