Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monétaire


[monétaire]
tính từ
(thuộc) tiền tệ
Unité monétaire
đơn vị tiền tệ
Marché monétaire
thị trường tiền tệ
Système monétaire
hệ thống tiền tệ
Circulation monétaire
sự lưu hành tiền tệ
Fonds monétaire international
quỹ tiền tệ quốc tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.