Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mollesse


[mollesse]
danh từ giống cái
tính mềm mại, tính êm dịu
La mollesse des traits
tính mềm mại của đường nét
tính nhu nhược, tính bạc nhược
La mollesse de caractère
tính tình nhu nhược
Résister avec mollesse
uể oải cưỡng lại
(từ cũ, nghĩa cũ) đời sống ẻo lả
Vivre dans la mollesse
sống ẻo lả
phản nghĩa Dureté, fermeté. Activité, allant, dynamisme, entrain, vivacité; ardeur, énergie, force. Ascétisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.