Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moindre


[moindre]
tính từ
kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn
Vitesse moindre
tốc độ bé hơn
Rendre moindre
làm nhỏ đi, làm kém đi
kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tí, một chút
Le moindre bruit l'effraie
tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ
Vin à moindre qualité
rượu chất lượng kém nhất
Sans le moindre doute
không một chút nghi ngờ
c'est la moindre des choses
không dám, đó chỉ là chuyện nhỏ thôi (đáp lại một lời cảm ơn)
phản nghĩa Meilleur, supérieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.