|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
module
| [module] | | danh từ giống đực | | | mođun | | | Module de torsion | | (cơ học) mođun xoắn | | | Module d'architecte | | (kiến trúc) mođun kiến trúc | | | Module de débit | | (thuỷ lợi) mođun lưu lượng | | | Module d'un vecteur | | (toán học) mođun vectơ |
|
|
|
|