Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modique


[modique]
tính từ
nhỏ mọn, ít ỏi
Somme modique
số tiền nhỏ mọn
Salaire modique
đồng lương ít ỏi
phản nghĩa Considérable, important



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.