|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modeste
| [modeste] | | tính từ | | | khiêm tốn | | | Un savant modeste | | nhà bác học khiêm tốn | | | Air modeste | | vẻ khiêm tốn | | | Être modeste dans ses prétentions | | khiêm tốn trong yêu sách | | | Revenus modestes | | thu nhập khiêm tốn (ít ỏi) | | | giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường | | | Mise modeste | | cách ăn mặc giản dị | | | Un modeste présent | | món quà xoàng xĩnh | | | Homme d'origine modeste | | người có nguồn gốc tầm thường (thấp hèn) | | | Des gens d'une qualité intellectuelle très modeste | | những người trí óc rất tầm thường | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đúng mức | | phản nghĩa Excessif, grand; orgueilleux, prétentieux, vaniteux; effronté. Immodeste, indécent, provocant | | danh từ | | | người khiêm tốn | | | faire le modeste | | | làm ra vẻ khiêm tốn, giản dị |
|
|
|
|