|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modeler
| [modeler] | | ngoại động từ | | | (nghệ thuật) nặn, đắp | | | (nghệ thuật) diễn khối | | | (địa chất, địa lý) tạo dáng | | | L'érosion modèle le relief | | sự xói mòn tạo dạng địa hình | | | (nghĩa bóng) khuôn theo | | | Modeler sa conduite sur celle de quelqu'un | | khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai |
|
|
|
|