Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modéré


[modéré]
tính từ
đúng mức
Modéré dans ses ambitions
có tham vọng đúng mức
vừa phải
Prix modéré
giá vừa phải
(chính trị) ôn hoà
phản nghĩa Abusif, déraisonnable, exágéré, excessif, extrémiste, immodéré
danh từ
(chính trị) người ôn hoà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.