|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modéré
 | [modéré] |  | tính từ | |  | đúng mức | |  | Modéré dans ses ambitions | | có tham vọng đúng mức | |  | vừa phải | |  | Prix modéré | | giá vừa phải | |  | (chính trị) ôn hoà |  | phản nghĩa Abusif, déraisonnable, exágéré, excessif, extrémiste, immodéré |  | danh từ | |  | (chính trị) người ôn hoà |
|
|
|
|