|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modèle
| [modèle] | | danh từ giống đực | | | mẫu, kiểu | | | Modèle de dessin | | mẫu vẽ | | | Figure dessinée suivant le modèle nu | | hình vẽ theo mẫu khoả thân | | | mô hình | | | Modèle d'avion | | mô hình máy bay | | | người mẫu | | | (nghĩa bóng) kiểu mẫu | | tính từ | | | làm mẫu | | | Echantillon modèle | | hàng làm mẫu | | | (nghĩa bóng) kiểu mẫu | | | Ecoliers modèles | | học sinh kiểu mẫu |
|
|
|
|