Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modèle


[modèle]
danh từ giống đực
mẫu, kiểu
Modèle de dessin
mẫu vẽ
Figure dessinée suivant le modèle nu
hình vẽ theo mẫu khoả thân
mô hình
Modèle d'avion
mô hình máy bay
người mẫu
(nghĩa bóng) kiểu mẫu
tính từ
làm mẫu
Echantillon modèle
hàng làm mẫu
(nghĩa bóng) kiểu mẫu
Ecoliers modèles
học sinh kiểu mẫu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.