|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobilité
 | [mobilité] |  | danh từ giống cái | |  | tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động | |  | Mobilité d'un organe | | tính chuyển động được của một cơ quan | |  | tính linh hoạt, tính hay thay đổi | |  | Mobilité de l'humeur | | tính khí thay đổi |  | phản nghĩa Immobilité. Fixité |
|
|
|
|