|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobiliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [mobiliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | động viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réserviste mobilisé | | quân nhân dự bị được gọi động viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huy động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mobiliser les forces | | huy động lực lượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) làm chuyển động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi như động sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mobiliser des immeubles | | coi những bất động sản như động sản | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démobiliser |
|
|
|
|