|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobilisable
 | [mobilisable] |  | tính từ | |  | huy động được, động viên được | |  | Soldats mobilisables | | lính có thể động viên được | |  | Les énergies mobilisables | | những nguồn năng lượng có thể huy động được |  | danh từ | |  | người có thể huy động được, người có thể động viên được |
|
|
|
|