Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobile


[mobile]
tính từ
chuyển động, di động, lưu động, động
Pont mobile
cầu di động
La surface mobile de l'eau
mặt nước động
Unité mobile
đơn vị cơ động
linh hoạt, hay thay đổi
Visage mobile
nét mặt linh hoạt
Caractère mobile
tính hay thay đổi
caractères mobiles
(ngành in) chữ rời
garde nationale mobile
(sử học) dân quân (Pháp)
phản nghĩa Immobile. Fixe. Sédentaire
danh từ giống đực
vật chuyển động; động tử
Vitesse d'un mobile
vận tốc của vật chuyển động
động cơ
Mobile d'une action
động cơ hành động
(sử học) dân quân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.