Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
misère


[misère]
danh từ giống cái
sự khốn khổ, sự khốn cùng
Vivre dans la misère
sống khốn khổ
La misère de la philosophie idéaliste
sự khốn cùng của triết học duy tâm
Tomber dans la misère
rơi vào cảnh khốn cùng
(số nhiều) chuyện khó chịu
Les misères de chaque jour
những chuyện khó chịu hằng ngày
La misère des temps
thời tiết khó chịu
sự thảm hại, sự thảm thương
Un salaire de misère
đồng lương thảm hại
(số nhiều) tai hoạ
Les misères de la guerre
tai họa chiến tranh
chuyện nhỏ mọn
Se fâcher pour une misère
nổi giận vì một chuyện nhỏ mọn
điều khốn nạn
cây rau trai (tên thông (thường))
collier de misère
công việc cực nhọc không rời ra được
crier misère
kêu khổ, than khổ
faire des misères à quelqu'un
làm tội làm tình ai
phản nghĩa Abondance, bien-être, fortune, opulence, richesse. Importance; noblesse
thán từ
khốn khổ thay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.