Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minorité


[minorité]
danh từ giống cái
tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kì chưa (vị) thành niên
thiểu số, số ít
La minorité doit s'incliner devant la majorité
thiểu số phải phục tùng đa số
Dans la minorité des cas
trong số ít trường hợp
dân tộc ít người, dân tộc thiểu số
Problème des minorités
vấn đề dân tộc ít người
phản nghĩa Majorité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.