Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ministre


[ministre]
danh từ giống đực
bộ trưởng
Ministre des Finances
bộ trưởng bộ tài chính
Ministre de l'Intérieur
bộ trưởng bộ nội vụ
Ministre de l'Agriculture
bộ trưởng bộ nông nghiệp
Ministre de la Défense nationale
bộ trưởng bộ quốc phòng
Ministre des Affaires étrangères
bộ trưởng bộ ngoại giao
Conseil des ministres
hội đồng bộ trưởng
Bureau ministre
văn phòng bộ trưởng
mục sư (đạo Tin lành)
(ngoại giao) công sứ
ministre de Dieu
linh mục
ministre d'Etat
quốc vụ khanh
premier ministre
thủ tướng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.