Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ministériel


[ministériel]
tính từ
xem ministère 1
Arrêté ministériel
nghị định của bộ
xem ministère 3
Crise ministérielle
khủng hoảng nội các
ủng hộ chính phủ
Journal ministériel
tờ báo ủng hộ chính phủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.