|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minime
| [minime] | | tính từ | | | rất nhỏ, không đáng kể | | | Somme minime | | số tiền rất nhỏ | | | Salaire minime | | đồng lương không đáng kể | | phản nghĩa Considérable, énorme, immense | | danh từ | | | (thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên |
|
|
|
|