|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miniature
 | [miniature] |  | danh từ giống cái | |  | tiểu hoạ; bức tiểu hoạ | |  | tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chữ trang trí sách | |  | hình thu nhỏ (của vật gì) | |  | en miniature | |  | thu nhỏ |  | tính từ | |  | bé tí | |  | Lampes miniatures | | đèn bé tí |
|
|
|
|