Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miner


[miner]
ngoại động từ
đặt mìn
Miner une route
đặt mìn ở một con đường
xói mòn, gặm mòn
L'eau mine la pierre
nước xói mòn đá
(nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm
La maladie qui le mine
bệnh tật làm suy mòn anh ta
Miner la santé de qqn
làm suy mòn sức khoẻ của ai
Miner la constitution
phá ngầm hiến pháp
phản nghĩa Consolider, fortifier. Combler. Guérir, remonter. Déminer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.