|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miner
| [miner] | | ngoại động từ | | | đặt mìn | | | Miner une route | | đặt mìn ở một con đường | | | xói mòn, gặm mòn | | | L'eau mine la pierre | | nước xói mòn đá | | | (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm | | | La maladie qui le mine | | bệnh tật làm suy mòn anh ta | | | Miner la santé de qqn | | làm suy mòn sức khoẻ của ai | | | Miner la constitution | | phá ngầm hiến pháp | | phản nghĩa Consolider, fortifier. Combler. Guérir, remonter. Déminer |
|
|
|
|