|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
millénaire
| [millénaire] | | tính từ | | | hàng nghìn | | | Chiffre millénaire | | số hàng nghìn | | | (đã) nghìn năm | | | Arbre millénaire | | cây nghìn năm | | | Tradition millénaire | | truyền thống nghìn năm | | danh từ giống đực | | | thời gian nghìn năm, thiên kỷ | | | Depuis des millénaires | | từ bao nghìn năm | | | lễ kỷ niệm một nghìn năm | | | Le millénaire de la fondation d'une ville | | lễ kỷ niệm một nghìn năm ngày thành lập một thành phố |
|
|
|
|