|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meule
 | [meule] |  | danh từ giống cái | | |  | (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài | | |  | tớt cối xay | | |  | tớt pho mát (cũng meule de fromage) | | |  | cây, đụn, đống (rơm thóc...) | | |  | đống củi đốt than | | |  | luống trồng nấm | | |  | (thân mật) xe đạp máy, xe máy | | |  | (số nhiều, thân mật) mông, đít |
|
|
|
|