|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
merveilleux
| [merveilleux] | | tính từ | | | tuyệt vời | | | Art merveilleux | | nghệ thuật tuyệt vời | | | Santé merveilleuse | | sức khoẻ tuyệt vời | | phản nghĩa Naturel; horrible | | | huyền diệu | | danh từ giống đực | | | điều huyền diệu | | | (văn học) yếu tố huyền diệu, tình tiết huyền diệu |
|
|
|
|