|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mercuriale
| [mercuriale] | | danh từ giống cái | | | giá biểu (trên thị trường) | | | diễn văn khai mạc hội mở toà | | | (văn học) lời quở trách | | | Recevoir une verte mercuriale | | bị quở trách gay gắt | | | (sử học) hội nghị kiểm điểm của toà án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của toà án. | | | (thực vật học) cỏ xổ |
|
|
|
|