|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menacer
| [menacer] | | động từ | | | đe doạ, doạ | | | Menacer un enfant d'une punition | | doạ nạt một đứa trẻ | | | Menacer qqn de mort | | đe doạ giết ai | | | Le patron le menace de le renvoyer | | ông chủ doạ sẽ đuổi nó | | | có cơ, có nguy cơ | | | Ce nuage nous menace d'un orage | | đám mây ấy có cơ đưa tới cơn dông | | | Son discours menace d'être long | | bài nói của ông ấy có (nguy) cơ dài đấy | | | menacer ruine | | | sắp đổ, sắp sụp đổ (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | | phản nghĩa Rassurer |
|
|
|
|