Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meilleur


[meilleur]
tính từ
tốt hơn, hơn
Ceci est meilleur que cela
cái này tốt hơn cái kia
(Le meilleur; la meilleure) tốt nhất
Le meilleur livre
quyển sách tốt nhất
La meilleure part
phần tốt nhất
Les meilleures conditions
những điều kiện tốt nhất
de meilleure heure
sớm hơn
phản nghĩa Pire
danh từ
người tốt nhất, người hơn cả
danh từ giống đực
cái tốt nhất, điều tốt nhất
avoir le meilleur
được lợi
du meilleur de mon cœur
tôi hết sức vui lòng
être unis pour le meilleur et pour le pire
vui buồn vẫn có nhau
prendre le meilleur sur un adversaire
(thể dục thể thao) thắng đối thủ
phó từ
hơn, tốt hơn
Il fait meilleur aujourd'hui
hôm nay trời tốt hơn, hôm nay trời đẹp hơn;
Cette rose sent meilleur que celle-là
bông hồng này thơm hơn bông kia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.