Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
me


[me]
đại từ
tôi; với tôi, cho tôi
On m'appelle
người ta gọi tôi
Me voici
tôi đây
Il veut me parler
nó muốn nói chuyện với tôi
Va me fermer cette porte
đóng hộ (cho) tôi cái cửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.