Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matinal


[matinal]
tính từ
xem matin
Gymnastique matinale
thể dục buổi sáng
Fleurs matinales
hoa nở buổi sáng
dậy sớm
Vous êtes bien matinal aujourd'hui!
hôm nay anh dậy sớm nhỉ!
à une heure matinale
lúc sáng sớm
phản nghĩa Vespéral. Lève-tard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.