|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matinée
| [matinée] | | danh từ giống cái | | | buổi sáng (từ sớm đến trưa) | | | Dans la matinée | | trong buổi sáng | | | cuộc vui buổi chiều | | | Matinée musicale | | buổi hoà nhạc chiều | | | (từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi sáng (của nữ) | | | faire la grasse matinée | | | xem gras |
|
|
|
|