Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matinée


[matinée]
danh từ giống cái
buổi sáng (từ sớm đến trưa)
Dans la matinée
trong buổi sáng
cuộc vui buổi chiều
Matinée musicale
buổi hoà nhạc chiều
(từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi sáng (của nữ)
faire la grasse matinée
xem gras



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.