Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matin


[matin]
danh từ giống đực
buổi sáng
Le repas du matin
bữa ăn sáng
Ce matin
sáng nay
Dimanche matin
sáng chủ nhật
Six heures du matin
6 giờ sáng
(nghĩa bóng, thơ ca) sự bắt đầu, bước đầu
Le matin de la vie
tuổi trẻ, tuổi xuân
au matin
vào buổi sáng, lúc sáng sớm
de bon matin; de grand matin
sáng tinh mơ
du matin au soir
từ sáng đến tối, cả ngày
liên tục, không ngừng
du soir au matin
cả đêm
étoile du matin
sao mai
être du matin
dậy sớm
hoạt động buổi sáng
le matin de la vie
tuổi thanh xuân
un beau matin; un de ces matins
một ngày kia
phó từ
sớm
Se lever matin
dậy sớm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.