| [mathématiquement] |
| phó từ |
| | về mặt toán học; theo quy tắc toán học |
| | Démontrer qqch mathématiquement |
| chứng minh điều gì theo quy tắc toán học |
| | (thân mật) chắc chắn, dứt khoát, nhất định |
| | Cela devait mathématiquement arriver |
| điều đó nhất định phải đến |
| phản nghĩa Approximativement |