Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mathématiquement


[mathématiquement]
phó từ
về mặt toán học; theo quy tắc toán học
Démontrer qqch mathématiquement
chứng minh điều gì theo quy tắc toán học
(thân mật) chắc chắn, dứt khoát, nhất định
Cela devait mathématiquement arriver
điều đó nhất định phải đến
phản nghĩa Approximativement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.