|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matériellement
| [matériellement] | | phó từ | | | về mặt vật chất | | | Soutenir matériellement | | nâng đỡ về mặt vật chất | | | Aider matériellement | | giúp đỡ về vật chất | | | thực tế | | | Chose matériellement impossible | | điều thực tế không thể có | | phản nghĩa Moralement, spirituellement. Théoriquement |
|
|
|
|