Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matérielle


[matérielle]
tính từ giống cái
xem matériel
danh từ giống cái
(thân mật) tiền cần để sống
Assurer la matérielle
bảo đảm tiền cần cho cuộc sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.