Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matériaux


[matériaux]
danh từ giống đực (số nhiều)
vật liệu
Résistance des matériaux
sức bền vật liệu
tư liệu
Rassembler des matériaux
thu thập tư liệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.