Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matérialiser


[matérialiser]
ngoại động từ
vật chất hoá
thể hiện, cụ thể hoá
L'art matérialise les idées
nghệ thuật cụ thể hoá tư tưởng
phản nghĩa Spiritualiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.