|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masticatoire
 | [masticatoire] |  | tính từ | | |  | (để) nhai chơi | | |  | Substance masticatoire | | | chất nhai chơi | | |  | (để) nhai | | |  | Pièces masticatoires des crustacées | | | bộ phận nhai của động vật thân giáp |  | danh từ giống đực | | |  | chất nhai chơi, kẹo nhai |
|
|
|
|