Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masqué


[masqué]
tính từ
đeo mặt nạ
Bandit masqué
tên kẻ cướp đeo mặt nạ
bal masqué
xem bal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.