|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martelage
| [martelage] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn | | | (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành lại, bằng búa dấu) | | | (thú y học) (từ cũ, nghĩa cũ) sự nện búa đập giập thừng tính (để thiến bò) |
|
|
|
|