|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marqueur
| [marqueur] | | danh từ | | | người đánh dấu | | | người ghi điểm; máy ghi điểm | | | Le marqueur d'un tir | | người ghi điểm bắn | | | Marqueur automatique | | máy ghi điểm tự động | | | (thể dục thể thao) người ghi bàn thắng (bóng đá) | | danh từ giống đực | | | bút phớt có nét đậm | | | (y học) phân tử hay nguyên tử được đánh dấu (phóng xạ, huỳnh quang) |
|
|
|
|