Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marquant


[marquant]
tính từ
nổi bật, đặc biệt
Trait marquant
nét nổi bật
cartes marquantes
(đánh bài) (đánh cờ) những con bài được tính điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.