|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marner
| [marner] | | ngoại động từ | | | bón macnơ (vào đất) | | nội động từ | | | (hàng hải) dâng lên (do nước thuỷ triều) | | | La mer marne | | nước biển dâng lên | | | (nghĩa cũ) làm việc dữ, làm việc căng | | | Il marne toute la journée | | anh ta làm việc căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
|
|