|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marc
![](img/dict/02C013DD.png) | [marc] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marc de raisin | | bã nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marc de café | | bã cà-phê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu bã nho, rượu mác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire un petit verre de marc | | uống một cốc nhỏ rượu bã nho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) mác (đơn vị trọng lượng cũ của Pháp bằng 244, 5 gam) | | ![](img/dict/809C2811.png) | au marc le franc | | ![](img/dict/633CF640.png) | chia theo tỉ lệ (nợ) |
|
|
|
|