|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manque
![](img/dict/02C013DD.png) | [manque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manque de main-d'oeuvre | | sự thiếu nhân công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manque d'argent | | sự thiếu tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le manque de sommeil | | sự thiếu ngủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressentir ses manques | | cảm thấy nhược điểm của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) mũi sót | | ![](img/dict/809C2811.png) | (être) en manque de | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu, thiếu thốn | | ![](img/dict/809C2811.png) | manque à gagner | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bỏ lỡ dịp lời lãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | manque de; par manque de | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì thiếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tồi; không đầy đủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la manque | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không ra gì |
|
|
|
|