Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mangeur


[mangeur]
danh từ
người ăn
Grand mangeur
người ăn nhiều
người xài phí
Mangeur d'argent
người xài tiền
mangeur d'écoute
(hàng hải) thuỷ thủ dạn gió bão
mangeurs de fromage
(từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ Hà Lan
mangeurs de grenouilles
dân Pháp
mangeurs de pommes
dân Noóc-măng
mangeurs de rosbif
dân Anh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.